Tên TTHC:
|
|
Cơ quan thực hiện:
|
|
Lĩnh vực:
|
|
Đối tượng thực hiện:
|
|
|
|
|
1
|
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp;
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực bảo hiểm
|
2
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
3
|
Cấp đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
4
|
Thủ tục Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
5
|
Thủ tục Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở:
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
6
|
Thủ tục Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
7
|
Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2014-2015 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
8
|
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại(cấp xã)
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Bồi thường nhà nước
|
9
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc;
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
10
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận;
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
11
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được);
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
12
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch;
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
13
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch;
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
14
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực;
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
15
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
16
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
17
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
18
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
19
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
20
|
Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập).
|
UBND Tỉnh Hải Dương
|
UBND cấp Xã
|
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
|
1 2 3 4 5 6 |
|
|
|
|